- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 342.7305/2
Nhan đề: Basic federal income taxation /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28516 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31011 |
---|
008 | 910124b1991 US ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0316042323 |
---|
039 | |a201311211620|bhanhlt|c201311211620|dhanhlt|y201305061617|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a342.7305/2|220 |
---|
082 | |a347.30252|220 |
---|
090 | |a342.7305/2|bAND 1991 |
---|
100 | 1 |aAndrews, William D.,|d1931- |
---|
245 | 10|aBasic federal income taxation /|cWilliam D. Andrews |
---|
250 | |a4th ed |
---|
260 | |aBoston :|bLittle, Brown,|cc1991 |
---|
300 | |axxviii, 1293 p. ;|c25 cm. |
---|
490 | 1 |aLaw school casebook series |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aIncome tax|vCases.|xLaw and legislation|zUnited States |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aThuế thu nhập |
---|
830 | 0 |aLaw school casebook series. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(6): DTCA 000034-9 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000039
|
Đọc tự chọn
|
342.7305/2 AND 1991
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
2
|
DTCA 000038
|
Đọc tự chọn
|
342.7305/2 AND 1991
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
3
|
DTCA 000037
|
Đọc tự chọn
|
342.7305/2 AND 1991
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
4
|
DTCA 000036
|
Đọc tự chọn
|
342.7305/2 AND 1991
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
5
|
DTCA 000035
|
Đọc tự chọn
|
342.7305/2 AND 1991
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
6
|
DTCA 000034
|
Đọc tự chọn
|
342.7305/2 AND 1991
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|