- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)320(07) PH - H 2012
Nhan đề: Hỏi đáp pháp luật hôn nhân, gia đình và phòng, chống bạo lực gia đình /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)320(07) |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Hiền,, ThS |
Nhan đề
| Hỏi đáp pháp luật hôn nhân, gia đình và phòng, chống bạo lực gia đình /Viện Nhà nước và Pháp luật ; Phạm Thị Hiền chủ biên |
Nhan đề khác
| Hỏi đáp Luật Hôn nhân gia đình |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2012 |
Mô tả vật lý
| 191 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Kết hôn |
Từ khóa
| Luật Hôn nhân gia đình |
Từ khóa
| Con nuôi |
Từ khóa
| Quan hệ vợ chồng |
Từ khóa
| Ly hôn |
Từ khóa
| Cấp dưỡng |
Từ khóa
| Quan hệ gia đình |
Từ khóa
| Bạo lực gia đình |
Giá tiền
| 40000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHN(10): DSVLHN 001841-50 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHN(68): MSVLHN 009202-37, MSVLHN 009260-91 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(20): PHSTK 007353-72 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28567 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31063 |
---|
005 | 202406060947 |
---|
008 | 130508s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240606094246|bhuent|c201511061430|dhanhlt|y201305081143|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)320(07)|bPH - H 2012 |
---|
100 | 1 |aPhạm, Thị Hiền,|cThS |
---|
245 | 10|aHỏi đáp pháp luật hôn nhân, gia đình và phòng, chống bạo lực gia đình /|cViện Nhà nước và Pháp luật ; Phạm Thị Hiền chủ biên |
---|
246 | 14|aHỏi đáp Luật Hôn nhân gia đình |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2012 |
---|
300 | |a191 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aKết hôn |
---|
653 | |aLuật Hôn nhân gia đình |
---|
653 | |aCon nuôi |
---|
653 | |aQuan hệ vợ chồng |
---|
653 | |aLy hôn |
---|
653 | |aCấp dưỡng |
---|
653 | |aQuan hệ gia đình |
---|
653 | |aBạo lực gia đình |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHN|j(10): DSVLHN 001841-50 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHN|j(68): MSVLHN 009202-37, MSVLHN 009260-91 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(20): PHSTK 007353-72 |
---|
890 | |a98|b86|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a40000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 007372
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)320(07) PH - H 2012
|
Sách tham khảo
|
98
|
|
|
|
2
|
MSVLHN 009291
|
Mượn sinh viên
|
34(V)320(07) PH - H 2012
|
Sách tham khảo
|
98
|
|
|
|
3
|
PHSTK 007371
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)320(07) PH - H 2012
|
Sách tham khảo
|
97
|
|
|
|
4
|
MSVLHN 009290
|
Mượn sinh viên
|
34(V)320(07) PH - H 2012
|
Sách tham khảo
|
97
|
|
|
|
5
|
MSVLHN 009289
|
Mượn sinh viên
|
34(V)320(07) PH - H 2012
|
Sách tham khảo
|
96
|
|
|
|
6
|
PHSTK 007370
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)320(07) PH - H 2012
|
Sách tham khảo
|
96
|
|
|
|
7
|
PHSTK 007369
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)320(07) PH - H 2012
|
Sách tham khảo
|
95
|
|
|
|
8
|
MSVLHN 009288
|
Mượn sinh viên
|
34(V)320(07) PH - H 2012
|
Sách tham khảo
|
95
|
|
|
|
9
|
PHSTK 007368
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)320(07) PH - H 2012
|
Sách tham khảo
|
94
|
|
|
|
10
|
MSVLHN 009287
|
Mượn sinh viên
|
34(V)320(07) PH - H 2012
|
Sách tham khảo
|
94
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|