|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28629 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 31128 |
---|
005 | 20081221080500.0 |
---|
008 | 000720s1998 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2247032176 |
---|
035 | |aR245074160 |
---|
039 | |a201406221538|bhanhlt|c201406221538|dhanhlt|y201305101038|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
072 | |as1dr|2rero |
---|
072 | |as2sp|2rero |
---|
082 | |a342 |
---|
090 | |a342|bDRO 1998 |
---|
245 | 00|aDroit constitutionnel et institutions politiques :|bDEUG de droit 1ère année, session 1998 |
---|
260 | |aParis :|bDalloz,|c1998 |
---|
300 | |aVIII, 225 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | 1 |aAnnales du droit. Droit public |
---|
650 | 7 |2chrero|ainstitutions politiques|zFrance |
---|
650 | 7 |2chrero|adroit constitutionnel|zFrance |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aThể chế chính trị |
---|
653 | |aPháp |
---|
830 | 0 |aAnnales du droit |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 000056 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 000056
|
Đọc sinh viên
|
342 DRO 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào