- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.618
Nhan đề: Vấn đề hợp tác khai thác chung trong luật pháp và thực tiễn quốc tế /
Kí hiệu phân loại
| 34.618 |
Nhan đề
| Vấn đề hợp tác khai thác chung trong luật pháp và thực tiễn quốc tế /Nguyễn Trường Giang chủ biên ; Lê Quý Quỳnh, Trần Trường Thủy, Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị quốc gia,2012 |
Mô tả vật lý
| 91 tr. ;19 cm. |
Từ khóa
| Luật biển |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Khai thác chung |
Từ khóa
| Công ước ước quốc |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trường Giang, |
Tác giả(bs) CN
| Minh Đức,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Trường Thủy,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quý Quỳnh,, TS |
Giá tiền
| 17000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(5): DSVLQT 001565-9 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLQT(25): MSVLQT 003308-32 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28656 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31155 |
---|
008 | 130510s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311251654|bhanhlt|c201311251654|dhanhlt|y201305101329|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34.618 |
---|
090 | |a34.618|bVAN 2012 |
---|
245 | 00|aVấn đề hợp tác khai thác chung trong luật pháp và thực tiễn quốc tế /|cNguyễn Trường Giang chủ biên ; Lê Quý Quỳnh, Trần Trường Thủy, Minh Đức |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c2012 |
---|
300 | |a91 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aLuật biển |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aKhai thác chung |
---|
653 | |aCông ước ước quốc |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Trường Giang,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aMinh Đức,|cThS |
---|
700 | 1 |aTrần, Trường Thủy,|cTS |
---|
700 | 1 |aLê, Quý Quỳnh,|cTS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(5): DSVLQT 001565-9 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(25): MSVLQT 003308-32 |
---|
890 | |a30|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a17000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLQT 003332
|
Mượn sinh viên
|
34.618 VAN 2012
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVLQT 003331
|
Mượn sinh viên
|
34.618 VAN 2012
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVLQT 003330
|
Mượn sinh viên
|
34.618 VAN 2012
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVLQT 003329
|
Mượn sinh viên
|
34.618 VAN 2012
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVLQT 003328
|
Mượn sinh viên
|
34.618 VAN 2012
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLQT 003327
|
Mượn sinh viên
|
34.618 VAN 2012
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLQT 003326
|
Mượn sinh viên
|
34.618 VAN 2012
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLQT 003325
|
Mượn sinh viên
|
34.618 VAN 2012
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLQT 003324
|
Mượn sinh viên
|
34.618 VAN 2012
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLQT 003323
|
Mượn sinh viên
|
34.618 VAN 2012
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|