Kí hiệu phân loại
| 4(V)(07) |
Tác giả CN
| Hoàng, Văn Hành |
Nhan đề
| Từ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá /Hoàng Văn Hành |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học xã hội,1991 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ;20 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Tiếng Việt |
Từ khóa
| Từ ngữ |
Từ khóa
| Từ vựng |
Từ khóa
| Định danh |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28738 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31237 |
---|
008 | 130502s1991 vm| ae d 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310081102|bthaoct|c201310081102|dthaoct|y201305131224|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a4(V)(07) |
---|
090 | |a4(V)(07)|bHO - H 1991 |
---|
100 | 1 |aHoàng, Văn Hành |
---|
245 | 10|aTừ ngữ tiếng Việt trên đường hiểu biết và khám phá /|cHoàng Văn Hành |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c1991 |
---|
300 | |a176 tr. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aTừ ngữ |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aĐịnh danh |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào