Giá tiền | |
DDC
| 346.06 |
Nhan đề
| Associations et fondations 1997-1998 :Juridique fiscal social comptable /Francis Lefebvre |
Thông tin xuất bản
| Paris :Francis Lefebvre,1997 |
Mô tả vật lý
| 1344 p. ;22 cm. |
Từ khóa
| Vụ án |
Từ khóa
| Tài chính |
Từ khóa
| Kế toán |
Từ khóa
| Thuế |
Từ khóa
| Tổ chức |
Từ khóa
| Hiệp hội |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênP(1): DSVP 001029 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28922 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31424 |
---|
008 | 130515s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2851153412 |
---|
039 | |a201610282036|bhanhlt|c201610282036|dhanhlt|y201305151006|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a346.06 |
---|
090 | |a346.06|bASS 1997 |
---|
245 | 00|aAssociations et fondations 1997-1998 :|bJuridique fiscal social comptable /|cFrancis Lefebvre |
---|
260 | |aParis :|bFrancis Lefebvre,|c1997 |
---|
300 | |a1344 p. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aVụ án |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aKế toán |
---|
653 | |aThuế |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
653 | |aHiệp hội |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 001029 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 001029
|
Đọc sinh viên
|
34.610(001.2) CON
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào