|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2897 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3416 |
---|
005 | 20101216203400.0 |
---|
008 | 921029s1992 NL be 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0792318234 (hb : acid-free paper) |
---|
039 | |a201311021542|bhanhlt|c201311021542|dhanhlt|y200201111104|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 00|a341.2/9/09989|220 |
---|
090 | |a341.2/9/09989|bJOY 1992 |
---|
100 | 1 |aJoyner, Christopher C |
---|
245 | 10|aAntarctica and the law of the sea /|cChristopher C. Joyner |
---|
260 | |aDordrecht ;|aBoston :|bM. Nijhoff Publishers,|c1992 |
---|
300 | |axii, 302 p. :|bill., maps ;|c25 cm. |
---|
490 | 1 |aPublications on ocean development ;|vv. 18 |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
504 | |aBibliography: p. 278-291. |
---|
650 | |aLuật Biển. |
---|
650 | 0 |aMaritime law. |
---|
651 | 0 |aAntarctica|xInternational status. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aLuật Hàng hải |
---|
830 | 0 |aPublications on ocean development ;|vv. 18. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA347 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA347
|
Đọc giáo viên
|
341.2/9/09989 JOY 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào