|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2899 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3418 |
---|
005 | 20110222144700.0 |
---|
008 | 891017s1989 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198252404 |
---|
039 | |a201311231203|bhanhlt|c201311231203|dhanhlt|y200207290751|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 00|a341.4/48|219 |
---|
090 | |a341.4/48|bEVA 1989 |
---|
100 | 1 |aEvans, Malcolm D.|d1959-|q(Malcolm David), |
---|
245 | 10|aRelevant circumstances and maritime delimitation /|cMalcolm D. Evans |
---|
260 | |aOxford :|aNew York :|bClarendon Press ; : |bOxford University Press,|c1989 |
---|
300 | |axvi, 257 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aOxford monographs in international law |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
504 | |aBibliography: p. [243]-252. |
---|
650 | 0 |aEconomic zones (Law of the sea). |
---|
650 | 0 |aContinental shelf. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aLuật biển quốc tế |
---|
653 | |aThềm lục địa |
---|
653 | |aKhu kinh tế |
---|
653 | |aRanh giới |
---|
830 | 0 |aOxford monographs in international law. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA349 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
950 | |69.00 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA349
|
Đọc giáo viên
|
341.4/48 EVA 1989
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào