|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29011 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 31514 |
---|
008 | 130516s1997 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2711128385 |
---|
039 | |a201610282036|bhanhlt|c201610282036|dhanhlt|y201305161113|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a342 |
---|
090 | |a342|bBRA 1997 |
---|
100 | 1 |aBernard, Brachet |
---|
245 | 10|aDroit public : Droit constitutionnel et libertés publiques /|cBrachet Bernard |
---|
260 | |aParis :|bLitec,|c1997 |
---|
300 | |a215 p. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aLập pháp |
---|
653 | |aTự do thông tin |
---|
653 | |aLập hiến |
---|
653 | |aPháp luật công |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(2): DSVP 001064-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 001065
|
Đọc sinh viên
|
34.610(001.2) CON
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVP 001064
|
Đọc sinh viên
|
34.610(001.2) CON
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào