|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29181 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 31687 |
---|
005 | 20130520084850.0 |
---|
008 | 130520s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201404250840|bmaipt|c201404250840|dmaipt|y201305200856|zlamdv |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)120 |
---|
100 | 0 |aHữu Thọ |
---|
245 | 10|aNgười đứng đầu /|cHữu Thọ |
---|
653 | |aXây dựng Đảng |
---|
653 | |aNgười lãnh đạo |
---|
653 | |aNgười quản lý |
---|
653 | |aNgười đứng đầu |
---|
653 | |aTâm |
---|
653 | |aTầm |
---|
653 | |aTín |
---|
773 | 0 |tTuyên giáo.|dBan Tuyên giáo Trung ương,|gSố 4/2012, tr. 17 - 18. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aPhạm Thị Mai |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào