Giá tiền | |
Kí hiệu phân loại
| 32(N4) |
Nhan đề
| Development Administration in Asia /edited by Edward W. Weidner |
Thông tin xuất bản
| Carolina:Duke University Press,1970 |
Mô tả vật lý
| 431p. |
Từ khóa
| Hành chính học |
Từ khóa
| Hành chính công |
Từ khóa
| Châu Á |
Từ khóa
| Quản lý hành chính |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênCT(1): DSVCT 001125 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2939 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3466 |
---|
008 | 071226s1970 vm| e 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-8223-0221-7 |
---|
039 | |a201311181323|bhanhlt|c201311181323|dhanhlt|y200201111104|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N4) |
---|
090 | |a32(N4)|bDEV 1970 |
---|
245 | 00|aDevelopment Administration in Asia /|cedited by Edward W. Weidner |
---|
260 | |aCarolina:|bDuke University Press,|c1970 |
---|
300 | |a431p. |
---|
653 | |aHành chính học |
---|
653 | |aHành chính công |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
653 | |aQuản lý hành chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cCT|j(1): DSVCT 001125 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Như |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVCT 001125
|
Đọc sinh viên
|
32(N4) DEV 1970
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào