|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2960 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | 3490 |
---|
005 | 20111028122444.0 |
---|
008 | 011211s1982 NL ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a90-247-2585-2 |
---|
039 | |a201311051407|bhanhlt|c201311051407|dhanhlt|y200201111104|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | |a341.6 |
---|
090 | |a341.6|bDIG 1982 |
---|
242 | |aNhân phẩm và danh dự của phụ nữ là nền tảng cơ bản của quyền con người |
---|
245 | 00|aDignity and honour of women as basic and fundamental human rights /|cby Yougindra Khushalani |
---|
260 | |aThe Hague :|bNijhoff,|c1982 |
---|
300 | |a153 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 7|2BNB|awar crimes |
---|
650 | 7 |2BNB|aWar (International law) |
---|
650 | 7 |2BNB|aWomen (International law) |
---|
650 | 7 |2BNB|aRape |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aChiến tranh |
---|
653 | |aQuyền phụ nữ |
---|
653 | |aLuật chiến tranh |
---|
653 | |aTội phạm chiến tranh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA118 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA118
|
Đọc giáo viên
|
341.6 DIG 1982
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào