- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 3K1
Nhan đề: Các Mác và Ph. Ăng-ghen toàn tập. /.
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2972 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3548 |
---|
008 | 020803s1997 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402110854|bhanhlt|c201402110854|dhanhlt|y200208031002|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K1 |
---|
090 | |a3K1|bMAC 1997 |
---|
100 | 1 |aMác, C.,|d1818-1883 |
---|
245 | 10|aCác Mác và Ph. Ăng-ghen toàn tập. /. |nTập 32,|pThư từ Tháng giêng 1868 đến tháng 7/1870 /|cC. Mác, Ph. Ăng-ghen. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1997 |
---|
300 | |a1247 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aPhong trào cách mạng |
---|
653 | |aSở hữu ruộng đất |
---|
653 | |aLý luận cách mạng |
---|
653 | |aC. Mác |
---|
653 | |aPh. Ăng-ghen |
---|
653 | |aPhong trào công nhân |
---|
700 | 1 |aĂng-ghen, Ph |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(1): GVKD1353 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD1353
|
Đọc giáo viên
|
3K1 MAC 1997
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|