|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3005 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3634 |
---|
008 | 021031s1977 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201405161119|bhanhlt|c201405161119|dhanhlt|y200201110147|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K16 |
---|
090 | |a3K16|bCOO 1977 |
---|
100 | 1 |aCoóc-nuy, Ô-guy-xtơ |
---|
245 | 10|aCác Mác và Ph. Ăng-ghen - Cuộc đời và hoạt động. /. |nTập 4 /|cÔ-guy-xtơ Coóc-nuy. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1977 |
---|
300 | |a178 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aChủ nghĩa mác |
---|
653 | |aCác Mác |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
653 | |aPh. Ănghen |
---|
653 | |aDuy vật biện chứng |
---|
653 | |aDuy vật lịch sử |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(5): GVKD0360-1, GVKD0379-80, GVKD061 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0380
|
Đọc giáo viên
|
3K16 COO 1977
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GVKD0379
|
Đọc giáo viên
|
3K16 COO 1977
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVKD0361
|
Đọc giáo viên
|
3K16 COO 1977
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
GVKD0360
|
Đọc giáo viên
|
3K16 COO 1977
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVKD061
|
Đọc giáo viên
|
3K16 COO 1977
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào