|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30057 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 32582 |
---|
005 | 20120419104300.0 |
---|
008 | 890929s1989 FR ae 000|0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2247009905 |
---|
035 | |a1158223 |
---|
039 | |a201406171534|bhanhlt|c201406171534|dhanhlt|y201305281045|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
072 | |as1dr|2rero |
---|
082 | |a342.062 |
---|
090 | |a342.062|bDEB 1989 |
---|
100 | 1 |aDebbasch, Charles |
---|
245 | 10|aScience administrative :|badministration publique /|cCharles Debbasch |
---|
250 | |a5e éd |
---|
260 | |aParis :|bDalloz,|c1989 |
---|
300 | |aXXIV, 815 p. ;|c18 cm. |
---|
490 | 1 |aPrécis Dalloz |
---|
650 | 7 |2chrero|aadministration publique|v[manuel]|zFrance |
---|
650 | 7 |2chrero|ascience administrative|v[manuel]|zFrance |
---|
653 | |aLuật hành chính |
---|
653 | |aQuyết định hành chính |
---|
830 | 0 |aPrécis Dalloz |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(2): DSVP 001782-3 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 001783
|
Đọc sinh viên
|
342.062 DEB 1989
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVP 001782
|
Đọc sinh viên
|
342.062 DEB 1989
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào