|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3006 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3635 |
---|
008 | 020809s1979 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401141527|bhanhlt|c201401141527|dhanhlt|y200201110147|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K16 |
---|
090 | |a3K16|bCOO 1979 |
---|
100 | 1 |aCoóc-nuy, Ô-guy-xtơ |
---|
245 | 10|aCác Mác và Ph.Ăng-ghen - Cuộc đời và hoạt động. /. |nTập 5 /|cÔ-guy-xtơ Coóc-nuy. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1979 |
---|
300 | |a200 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aChủ nghĩa mác |
---|
653 | |aCác Mác |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
653 | |aPh. Ănghen |
---|
653 | |aDuy vật biện chứng |
---|
653 | |aDuy vật lịch sử |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(2): GVKD0362, GVKD0381 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0381
|
Đọc giáo viên
|
3K16 COO 1979
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKD0362
|
Đọc giáo viên
|
3K16 COO 1979
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào