• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 33(4)
    Nhan đề: Công nghiệp hoá, hiện đại hoá : phát huy lợi thế so sánh - Kinh nghiệm của các nền kinh tế đang phát triển ở Châu Á /

Kí hiệu phân loại 33(4)
Tác giả TT Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia.
Nhan đề Công nghiệp hoá, hiện đại hoá : phát huy lợi thế so sánh - Kinh nghiệm của các nền kinh tế đang phát triển ở Châu Á /Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Kinh tế Thế giới ; Đỗ Đức Định chủ biên ; Bùi Tất Thắng,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999
Mô tả vật lý 275 tr. ;22 cm.
Tóm tắt Trình bày cơ sở lý luận và một số vấn đề chiến lược công nghiệp hoá trong các nền kinh tế ở Châu Á từ đó rút ra một số kinh nghiệm và khả năng vận dụng ở Việt Nam
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Kinh tế
Từ khóa Chiến lược
Từ khóa Công nghệ
Từ khóa Môi trường
Từ khóa Công nghiệp hoá
Từ khóa Châu Á
Tác giả(bs) CN Trần, Lâm
Tác giả(bs) CN Bùi, Tất Thắng,, PTS
Tác giả(bs) CN Hoàng, Thanh Nhàn,, PTS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trần Quế,, PTS
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Tùng,, PTS
Tác giả(bs) CN Đinh, Quý Độ,, PTS
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Điền,, GS
Tác giả(bs) CN Kim, Ngọc,, PTS
Giá tiền 27000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT760-4
Địa chỉ DHLMượn sinh viênKT(15): MSVKT280-94
000 00000cam a2200000 a 4500
001301
0022
004348
008020712s1999 vm| ae 00000 vie d
0091 0
039|a201312311528|bthaoct|c201312311528|dthaoct|y200207151013|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a33(4)
090 |a33(4)|bCÔN 1999
1101 |aTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia.|bViện Kinh tế Thế giới.
24510|aCông nghiệp hoá, hiện đại hoá : phát huy lợi thế so sánh - Kinh nghiệm của các nền kinh tế đang phát triển ở Châu Á /|cTrung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Kinh tế Thế giới ; Đỗ Đức Định chủ biên ; Bùi Tất Thắng,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999
300 |a275 tr. ;|c22 cm.
520 |aTrình bày cơ sở lý luận và một số vấn đề chiến lược công nghiệp hoá trong các nền kinh tế ở Châu Á từ đó rút ra một số kinh nghiệm và khả năng vận dụng ở Việt Nam
653 |aViệt Nam
653 |aKinh tế
653 |aChiến lược
653 |aCông nghệ
653 |aMôi trường
653 |aCông nghiệp hoá
653 |aChâu Á
7001 |aTrần, Lâm
7001 |aBùi, Tất Thắng,|cPTS
7001 |aHoàng, Thanh Nhàn,|cPTS
7001 |aNguyễn, Trần Quế,|cPTS
7001 |aTrần, Văn Tùng,|cPTS
7001 |aĐinh, Quý Độ,|cPTS
7001 |aNguyễn, Điền,|cGS
7001 |aKim, Ngọc,|cPTS
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT760-4
852|aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(15): MSVKT280-94
890|a20|b1|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a27000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVKT294 Mượn sinh viên 33(4) CÔN 1999 Sách tham khảo 20
2 MSVKT293 Mượn sinh viên 33(4) CÔN 1999 Sách tham khảo 19
3 MSVKT292 Mượn sinh viên 33(4) CÔN 1999 Sách tham khảo 18
4 MSVKT291 Mượn sinh viên 33(4) CÔN 1999 Sách tham khảo 17
5 MSVKT290 Mượn sinh viên 33(4) CÔN 1999 Sách tham khảo 16
6 MSVKT289 Mượn sinh viên 33(4) CÔN 1999 Sách tham khảo 15
7 MSVKT288 Mượn sinh viên 33(4) CÔN 1999 Sách tham khảo 14
8 MSVKT287 Mượn sinh viên 33(4) CÔN 1999 Sách tham khảo 13
9 MSVKT286 Mượn sinh viên 33(4) CÔN 1999 Sách tham khảo 12
10 MSVKT285 Mượn sinh viên 33(4) CÔN 1999 Sách tham khảo 11