Giá tiền | |
Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
DDC
| 340.9 |
Tác giả CN
| Gutmann, Daniel |
Nhan đề
| Droit international privé /Daniel Gutmann |
Lần xuất bản
| 4e éd |
Thông tin xuất bản
| Paris :Dalloz,2004 |
Mô tả vật lý
| 345 p. ;21 cm. |
Tùng thư
| Cours Dalloz. Série droit privé |
Thuật ngữ chủ đề
| chrero-droit international privé-[manuel]-France |
Từ khóa
| Tư pháp quốc tế |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênP(1): DSVP 001866 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005758 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30154 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 32680 |
---|
005 | 202302161501 |
---|
008 | 050110s2004 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2247055389 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
035 | |aR003768053 |
---|
039 | |a20230216145921|bhiennt|c201406171405|dhanhlt|y201305281617|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
072 | |as1dr|2rero |
---|
082 | |a340.9|bGUT 2004 |
---|
100 | 1 |aGutmann, Daniel |
---|
245 | 10|aDroit international privé /|cDaniel Gutmann |
---|
250 | |a4e éd |
---|
260 | |aParis :|bDalloz,|c2004 |
---|
300 | |a345 p. ;|c21 cm. |
---|
490 | 1 |aCours Dalloz. Série droit privé |
---|
650 | 7 |2chrero|adroit international privé|v[manuel]|zFrance |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
830 | 0 |aCours Dalloz.|pSérie droit privé |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 001866 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005758 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005758
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
340.9 GUT 2004
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVP 001866
|
Đọc sinh viên
|
340.9 GUT 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào