|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30170 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 32696 |
---|
005 | 202302161502 |
---|
008 | 060224s2006 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2717851860 |
---|
020 | |cTL phân hiệu (photo) |
---|
035 | |aR003998441 |
---|
039 | |a20230216150032|bhiennt|c201406100904|dthaoct|y201305290855|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
072 | |as1dr|2rero |
---|
082 | |a340.9|bAUD 2006 |
---|
100 | 1 |aAudit, Bernard |
---|
245 | 10|aDroit international privé /|cBernard Audit |
---|
250 | |a4e éd |
---|
260 | |aParis :|bEconomica,|c2006 |
---|
300 | |aIX, 930 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aCorpus droit privé |
---|
650 | 7 |2chrero|adroit international privé|v[manuel]|zFrance |
---|
653 | |aTư pháp quốc tế |
---|
653 | |aLuật tư pháp quốc tế |
---|
830 | 0 |aCorpus droit privé |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 001884 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005759 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005759
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
340.9 AUD 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVP 001884
|
Đọc sinh viên
|
340.9 AUD 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào