|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3018 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3647 |
---|
008 | 020809s1973 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401151124|bhanhlt|c201401151124|dhanhlt|y200201110147|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K23 |
---|
090 | |a3K23|bLÊ 1973 |
---|
100 | 1 |aLê-nin, V.I.,|d1870-1924 |
---|
245 | 10|aBàn về dân chủ vô sản /|cV.I. Lê-nin |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1973 |
---|
300 | |a80 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aChuyên chính vô sản |
---|
653 | |aChính quyền Xô Viết |
---|
653 | |aGiai cấp công nhân |
---|
653 | |aDân chủ tư sản |
---|
653 | |aDân chủ vô sản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(2): GVKD0487-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0488
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LÊ 1973
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKD0487
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LÊ 1973
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào