|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30194 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 32722 |
---|
008 | 130529s2003 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2853950484 |
---|
039 | |a201406100919|bthaoct|c201406100919|dthaoct|y201305291016|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a347.035 |
---|
090 | |a347.035|bDES 2003 |
---|
110 | 1 |aConseil Supérieus du Notariat |
---|
245 | 10|aDestin d'une loi - "Loi du 25 Vendôme An XI" - Statut du Notariat /|cConseil Supérieus du Notariat |
---|
260 | |aBussac :|bCNHJ,|c2003 |
---|
300 | |a526 p. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aCông chứng |
---|
653 | |aTổ chức công chứng |
---|
653 | |aLuật tổ chức công chứng |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 001320 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 001320
|
Đọc sinh viên
|
347.035 DES 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào