• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 331(N414)
    Nhan đề: Lý luận chung về phân phối của chủ nghĩa xã hội :

Kí hiệu phân loại 331(N414)
Tác giả CN Lý, Bân
Nhan đề Lý luận chung về phân phối của chủ nghĩa xã hội :sách tham khảo /Lý Bân ; Dịch: Nguyễn Duy Chiếm, Trần Văn Độ, Lê Đức Tính
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1999
Mô tả vật lý 624 tr. ;22 cm.
Tóm tắt Nội dung cuốn sách gồm 3 phần và 14 chương, với kết cấu hợp lý, phương pháp luận khoa học thông qua kiểm chứng thực tiễn hơn 70 năm của các nước XHCN và hơn 40 năm của nước Cộng hoà nhân dân Trung Hoa, lý giải một cách khách quan về sự hình thành lý luận và thực tiễn phân phối XHCN đồng thời làm rõ những vấn đề mới nảy sinh trong quá trình cải cách kinh tế của các nước đang phát triển trong lĩnh vực phân phối
Từ khóa Lý luận
Từ khóa Phân phối
Từ khóa Thu nhập cá nhân
Từ khóa Thu nhập quốc dân
Tác giả(bs) CN Trần, Văn Độ,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Duy Chiếm,
Tác giả(bs) CN Lê, Đức Tính,
Giá tiền 55000
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênKT(5): DSVKT755-9
Địa chỉ DHLMượn sinh viênKT(5): MSVKT295-9
000 00000cam a2200000 a 4500
001302
0022
004349
008020712s1999 vm| ae 000 0 vie d
0091 0
039|a201601271426|bthaoct|c201601271426|dthaoct|y200207151014|zmailtt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0411 |avie|hchi
044 |avm|
084 |a331(N414)
090 |a331(N414)|bLY -B 1999
1001 |aLý, Bân
24510|aLý luận chung về phân phối của chủ nghĩa xã hội :|bsách tham khảo /|cLý Bân ; Dịch: Nguyễn Duy Chiếm, Trần Văn Độ, Lê Đức Tính
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1999
300 |a624 tr. ;|c22 cm.
520 |aNội dung cuốn sách gồm 3 phần và 14 chương, với kết cấu hợp lý, phương pháp luận khoa học thông qua kiểm chứng thực tiễn hơn 70 năm của các nước XHCN và hơn 40 năm của nước Cộng hoà nhân dân Trung Hoa, lý giải một cách khách quan về sự hình thành lý luận và thực tiễn phân phối XHCN đồng thời làm rõ những vấn đề mới nảy sinh trong quá trình cải cách kinh tế của các nước đang phát triển trong lĩnh vực phân phối
653 |aLý luận
653 |aPhân phối
653 |aThu nhập cá nhân
653 |aThu nhập quốc dân
7001 |aTrần, Văn Độ,|eDịch
7001 |aNguyễn, Duy Chiếm,|eDịch
7001 |aLê, Đức Tính,|eDịch
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cKT|j(5): DSVKT755-9
852|aDHL|bMượn sinh viên|cKT|j(5): MSVKT295-9
890|a10|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Như
950 |a55000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVKT299 Mượn sinh viên 331(N414) LY -B 1999 Sách tham khảo 10
2 MSVKT298 Mượn sinh viên 331(N414) LY -B 1999 Sách tham khảo 9
3 MSVKT297 Mượn sinh viên 331(N414) LY -B 1999 Sách tham khảo 8
4 MSVKT296 Mượn sinh viên 331(N414) LY -B 1999 Sách tham khảo 7
5 MSVKT295 Mượn sinh viên 331(N414) LY -B 1999 Sách tham khảo 6
6 DSVKT759 Đọc sinh viên 331(N414) LY -B 1999 Sách tham khảo 5
7 DSVKT758 Đọc sinh viên 331(N414) LY -B 1999 Sách tham khảo 4
8 DSVKT757 Đọc sinh viên 331(N414) LY -B 1999 Sách tham khảo 3
9 DSVKT756 Đọc sinh viên 331(N414) LY -B 1999 Sách tham khảo 2
10 DSVKT755 Đọc sinh viên 331(N414) LY -B 1999 Sách tham khảo 1