|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3032 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3663 |
---|
008 | 020809s1971 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401151410|bhanhlt|c201401151410|dhanhlt|y200201110147|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K23 |
---|
090 | |a3K23|bLÊ 1971 |
---|
100 | 1 |aLê-nin, V.I.,|d1870-1924 |
---|
245 | 10|aBàn về hợp tác hoá nông nghiệp /|cV.I. Lê-nin |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1971 |
---|
300 | |a160 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCương lĩnh ruộng đất và cương lĩnh dân tộc. Dự án nghị quyết về vấn đề ruộng đất của Đại hội nông dân toàn Nga. Báo cáo về công tác nông thôn tại Đại hội Đảng cộng sản Nga |
---|
653 | |aLiên Xô |
---|
653 | |aĐảng cộng sản |
---|
653 | |aVấn đề ruộng đất |
---|
653 | |aNông dân |
---|
653 | |aGiai cấp vô sản |
---|
653 | |aThuế lương thực |
---|
653 | |aCương lĩnh ruộng đất |
---|
653 | |aĐại hội đảng |
---|
653 | |aCương lĩnh dân tộc |
---|
653 | |aĐại hội nông dân |
---|
653 | |aHợp tác hoá nông nghiệp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(1): GVKD0496 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0496
|
Đọc giáo viên
|
3K23 LÊ 1971
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào