|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3063 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3697 |
---|
008 | 020809s1974 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401150846|bhanhlt|c201401150846|dhanhlt|y200201110148|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K4 |
---|
090 | |a3K4|bBAN 1974 |
---|
245 | 00|aBàn về phân phối /|cC. Mác,... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1974 |
---|
300 | |a252 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aVấn đề phân phối và vị trí của phân phố trong quá trình tái sản xuất xã hội, nguyên tắc phân phối của CNXH và CNCS, sự vận dụng nguyên tắc phân phối của CNXH tại Liên Xô, biện pháp quản lý phân phối |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aLiên Xô |
---|
653 | |aChủ nghĩa cộng sản |
---|
653 | |aPhân phối |
---|
653 | |aKinh tế chính trị học |
---|
653 | |aTái sản xuất |
---|
653 | |aNguyên tắc phân phối |
---|
700 | 1 |aĂng-ghen, Ph |
---|
700 | 1 |aLê-nin, V.I |
---|
700 | 1 |aXta-lin, I.V |
---|
700 | 1 |aMac, C |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(2): GVKD0429-30 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0430
|
Đọc giáo viên
|
3K4 BAN 1974
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKD0429
|
Đọc giáo viên
|
3K4 BAN 1974
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|