|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30654 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33210 |
---|
008 | 130604s2003 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2221099605 |
---|
039 | |a201312230916|bthaoct|c201312230916|dthaoct|y201306040949|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a034 |
---|
090 | |a034|bFRE 2003 |
---|
100 | 1 |aFrémy, Michèle |
---|
245 | 10|aQuid 2004 /|cDominique et Michèle Frémy |
---|
260 | |a[Paris] :|bLaffont,|c2003 |
---|
300 | |a2190 p. ;|c27 cm. |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aSự kiện |
---|
653 | |aBách khoa toàn thư |
---|
700 | 1 |aFrémy, Dominique |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 000779 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000779
|
Đọc sinh viên
|
034 FRE 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào