|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3067 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3701 |
---|
008 | 020810s1994 vm| e 000 0bvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311261507|bhanhlt|c201311261507|dhanhlt|y200208100833|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H6 |
---|
090 | |a3K5H6|bHÔ 1994 |
---|
110 | 1 |aViện Nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.|bViện Hồ Chí Minh. |
---|
245 | 10|aHồ Chí Minh biên niên tiểu sử. :. |nTập 4 : / : |b1946-1950 /. / |cViện Nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. Viện Hồ Chí Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1994 |
---|
300 | |a156 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aHồ Chí Minh (1890-1969). |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aHoạt động cách mạng |
---|
653 | |aTư liệu |
---|
653 | |aBiên niên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(6): GVKD0607-12 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(3): DSVKD0423-5 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
950 | |a32000 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVKD0425
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 HÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
DSVKD0424
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 HÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
DSVKD0423
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 HÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
GVKD0612
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 HÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
GVKD0611
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 HÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
GVKD0610
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 HÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
GVKD0609
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 HÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
GVKD0608
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 HÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
GVKD0607
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 HÔ 1994
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào