|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3068 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3702 |
---|
008 | 020807s1995 vm| e 001 0bvie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201610282031|bhanhlt|c201610282031|dhanhlt|y200208100852 |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H6 |
---|
090 | |a3K5H6|bM312 1995 |
---|
110 | 1 |aViện nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.|b Viện Hồ Chí Minh |
---|
245 | 00|aHồ Chí Minh biên niên tiểu sử. :. |nTập 5, / : |b1951-1954 /. / |cViện nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh. Viện Hồ Chí Minh. |
---|
260 | |aHà Nội:|bChính trị quốc gia,|c1995 |
---|
300 | |a620 tr.;|c19 cm. |
---|
653 | |aNgoại giao |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aHoạt động cách mạng |
---|
653 | |aTư liệu |
---|
653 | |aBiên niên |
---|
653 | |aHồ Chí Minh (1890-1969) |
---|
653 | |aKháng chiến chống Pháp |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(6): GVKD0613-8 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cKD|j(3): DSVKD0426-8 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0618
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 M312 1995
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
2
|
GVKD0617
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 M312 1995
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
3
|
GVKD0616
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 M312 1995
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
4
|
GVKD0615
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 M312 1995
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
5
|
GVKD0614
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 M312 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
6
|
GVKD0613
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 M312 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
7
|
DSVKD0428
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 M312 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
8
|
DSVKD0427
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 M312 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
9
|
DSVKD0426
|
Đọc sinh viên
|
3K5H6 M312 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào