- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 001(09)
Nhan đề: Lược sử thời gian : Từ vụ nổ lớn đến các lỗ đen =
Giá tiền | 20.000 |
Kí hiệu phân loại
| 001(09) |
Tác giả CN
| Hawking, Stephen W |
Nhan đề
| Lược sử thời gian : Từ vụ nổ lớn đến các lỗ đen =A brief history of time: from the big bang to black holes /Stephen W. Hawking ; dịch: Cao Chi, Phạm Văn Thiều |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Khoa học và Kỹ thuật,1997 |
Mô tả vật lý
| 234 tr. ;19 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách đề cập đến những vấn đề tổng quát và nóng hổi nhất trong vật lý học và khoa học nói chung bao trùm mọi kích thước từ hạt cơ bản đến toàn bộ vũ trụ. Giải thích các giai đoạn lịch sử của toàn bộ vũ trụ từ lúc thoát thai trong một vụ nổ lớn đến các lỗ đen và đến các trạng thái quan sát được hiện nay của vũ trụ |
Từ khóa
| Không gian |
Từ khóa
| Lý thuyết thống nhất |
Từ khóa
| Thời gian |
Từ khóa
| Vật lý học |
Từ khóa
| Vũ trụ học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Thiều., |
Tác giả(bs) CN
| Cao, Chi., |
Giá tiền
| 20.000 đ |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênVG(2): GVVG0355-6 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLS(5): MSVLS 000081-5 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 307 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 355 |
---|
008 | 020814s1997 vm| e 000 0 vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 |
---|
039 | |a201605161454|bhanhlt|c201605161454|dhanhlt|y200208160909|zthaoct |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a001(09) |
---|
090 | |a001(09)|bHAW 1995 |
---|
100 | 1 |aHawking, Stephen W |
---|
245 | 10|aLược sử thời gian : Từ vụ nổ lớn đến các lỗ đen =|bA brief history of time: from the big bang to black holes /|cStephen W. Hawking ; dịch: Cao Chi, Phạm Văn Thiều |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1997 |
---|
300 | |a234 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách đề cập đến những vấn đề tổng quát và nóng hổi nhất trong vật lý học và khoa học nói chung bao trùm mọi kích thước từ hạt cơ bản đến toàn bộ vũ trụ. Giải thích các giai đoạn lịch sử của toàn bộ vũ trụ từ lúc thoát thai trong một vụ nổ lớn đến các lỗ đen và đến các trạng thái quan sát được hiện nay của vũ trụ |
---|
653 | |aKhông gian |
---|
653 | |aLý thuyết thống nhất |
---|
653 | |aThời gian |
---|
653 | |aVật lý học |
---|
653 | |aVũ trụ học |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Thiều.,|eDịch |
---|
700 | 1 |aCao, Chi.,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cVG|j(2): GVVG0355-6 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLS|j(5): MSVLS 000081-5 |
---|
890 | |a7|b12|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Ánh |
---|
950 | |a20.000 đ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVVG0355
|
Đọc giáo viên
|
001(09) HAW 1995
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
2
|
GVVG0356
|
Đọc giáo viên
|
001(09) HAW 1995
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
3
|
MSVLS 000081
|
Mượn sinh viên
|
001(09) HAW 1995
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
4
|
MSVLS 000082
|
Mượn sinh viên
|
001(09) HAW 1995
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
5
|
MSVLS 000083
|
Mượn sinh viên
|
001(09) HAW 1995
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
6
|
MSVLS 000084
|
Mượn sinh viên
|
001(09) HAW 1995
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
7
|
MSVLS 000085
|
Mượn sinh viên
|
001(09) HAW 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|