|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30720 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33278 |
---|
008 | 130605s1995 FR ae 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2711124088 |
---|
039 | |a201406171132|bthaoct|c201406171132|dthaoct|y201306051037|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a348.44 |
---|
090 | |a348.44|bCOD 1995 |
---|
245 | 00|aCode de la copropriété /|ccommenté et annoté [par] Jacques Lafond, Bernard Stemmer |
---|
250 | |aÉd. 1995 |
---|
260 | |aParis :|bLitec,|c1995 |
---|
300 | |aXXIII-977 p. ;|c18 cm +|emise à jour, 51 p. |
---|
650 | |aFrance |
---|
650 | |aDroit |
---|
650 | |aCopropriété (logement |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aQuyền sở hữu |
---|
653 | |aBộ luật |
---|
653 | |aĐồng sở hữu |
---|
700 | 1 |aLafond, Jacques |
---|
700 | 1 |aStemmer, Bernard |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cP|j(1): DSVP 002303 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVP 002303
|
Đọc sinh viên
|
348.44 COD 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|