|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3078 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3717 |
---|
008 | 021031s1975 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401151558|bhanhlt|c201401151558|dhanhlt|y200201110148|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H3 |
---|
090 | |a3K5H3|bHÔ - M 1975 |
---|
100 | 1 |aHồ, Chí Minh,|d1890-1969 |
---|
245 | 10|aKhông có gì quý hơn độc lập tự do /|cHồ Chí Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1975 |
---|
300 | |a102 tr. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aĐộc lập dân tộc |
---|
653 | |aDiễn văn |
---|
653 | |aLời kêu gọi |
---|
653 | |aLời phát biểu |
---|
653 | |aTuyên ngôn độc lập |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(5): GVKD0893-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0897
|
Đọc giáo viên
|
3K5H3 HÔ - M 1975
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GVKD0896
|
Đọc giáo viên
|
3K5H3 HÔ - M 1975
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVKD0895
|
Đọc giáo viên
|
3K5H3 HÔ - M 1975
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
GVKD0894
|
Đọc giáo viên
|
3K5H3 HÔ - M 1975
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVKD0893
|
Đọc giáo viên
|
3K5H3 HÔ - M 1975
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào