Giá tiền | |
DDC
| 340.03 |
Nhan đề
| Dictionnaire des privilèges /[réd. par Hélène Roudaut] |
Thông tin xuất bản
| Paris :Ed. juridiques et techniques,1993 |
Mô tả vật lý
| 77 p. :couv. ill. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| France. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dictionnaires. |
Thuật ngữ chủ đề
| Privilèges. |
Từ khóa
| Từ điển |
Từ khóa
| Quyền ưu đãi |
Từ khóa
| Đặc quyền |
Tác giả(bs) CN
| Roudaut, Hélène |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTC(1): DSVTC 000759 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30794 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33353 |
---|
008 | 130607s1993 FR ae d 000 0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2910326004 |
---|
039 | |a201312230956|bthaoct|c201312230956|dthaoct|y201306070929|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a340.03 |
---|
090 | |a340.03|bDIC 1993 |
---|
245 | 00|aDictionnaire des privilèges /|c[réd. par Hélène Roudaut] |
---|
260 | |aParis :|bEd. juridiques et techniques,|c1993 |
---|
300 | |a77 p. :|bcouv. ill. ;|c 24 cm. |
---|
650 | |aFrance. |
---|
650 | |aDictionnaires. |
---|
650 | |aPrivilèges. |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aQuyền ưu đãi |
---|
653 | |aĐặc quyền |
---|
700 | 1 |aRoudaut, Hélène |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 000759 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000759
|
Đọc sinh viên
|
340.03 DIC 1993
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào