|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30796 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 33355 |
---|
005 | 20120629160400.0 |
---|
008 | 951129s1995 FR ae d 000|0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2247020062 |
---|
039 | |a201312230926|bthaoct|c201312230926|dthaoct|y201306070946|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a413.1 |
---|
090 | |a413.1|bBOU 1995 |
---|
100 | 1 |aBouscau-Faure, Jean-Pierre |
---|
245 | 10|aDictionnaire général des sigles /|cJean-Pierre Bouscau-Faure |
---|
260 | |aParis :|bDalloz,|c1995 |
---|
300 | |aVII, 775 p. ;|c18 cm. |
---|
583 | |5labcud UMA 2154|z3 |
---|
650 | 7 |2cjurivoc|aWörterbuch|xRechtssprache|xSigel |
---|
650 | 7 |2chrero|aabréviation|v[dictionnaire] |
---|
650 | 7 |2chrero|asigle|v[dictionnaire] |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aTừ viết tắt |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 000757 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000757
|
Đọc sinh viên
|
413.1 BOU 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào