• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 413.1
    Nhan đề: Dictionnaire général des sigles /

Giá tiền
DDC 413.1
Tác giả CN Bouscau-Faure, Jean-Pierre
Nhan đề Dictionnaire général des sigles /Jean-Pierre Bouscau-Faure
Thông tin xuất bản Paris :Dalloz,1995
Mô tả vật lý VII, 775 p. ;18 cm.
Thuật ngữ chủ đề cjurivoc-Wörterbuch-Rechtssprache-Sigel
Thuật ngữ chủ đề chrero-abréviation-[dictionnaire]
Thuật ngữ chủ đề chrero-sigle-[dictionnaire]
Từ khóa Từ điển
Từ khóa Từ viết tắt
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTC(1): DSVTC 000757
000 00000cam a2200000 a 4500
00130796
0022
003RERO
00433355
00520120629160400.0
008951129s1995 FR ae d 000|0 fre d
0091 0
020 |a2247020062
039|a201312230926|bthaoct|c201312230926|dthaoct|y201306070946|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |afre
044 |aFR
082 |a413.1
090 |a413.1|bBOU 1995
1001 |aBouscau-Faure, Jean-Pierre
24510|aDictionnaire général des sigles /|cJean-Pierre Bouscau-Faure
260 |aParis :|bDalloz,|c1995
300 |aVII, 775 p. ;|c18 cm.
583 |5labcud UMA 2154|z3
6507 |2cjurivoc|aWörterbuch|xRechtssprache|xSigel
6507 |2chrero|aabréviation|v[dictionnaire]
6507 |2chrero|asigle|v[dictionnaire]
653 |aTừ điển
653 |aTừ viết tắt
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(1): DSVTC 000757
890|a1|b0|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTC 000757 Đọc sinh viên 413.1 BOU 1995 Sách tham khảo 1