|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30809 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 33368 |
---|
005 | 20101207162500.0 |
---|
008 | 960525b1980 FR ae d 000|0 fre d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2707602515 |
---|
039 | |a201312230920|bthaoct|c201312230920|dthaoct|y201306071045|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aFR |
---|
082 | |a340.03 |
---|
090 | |a340.03|bGEN 1980 |
---|
100 | 1 |aGendrel, Michel |
---|
245 | 10|aDictionnaire des principaux sigles utilisés dans le monde juridique de A à Z (up) /|cMichel Gendrel ; Préf. de Jean Carbonnier |
---|
260 | |aParis :|bLes Cours de droit :|bMontchrestien,|ccop. 1980 |
---|
300 | |aXVI, 171 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 7 |2cjurivoc|aWörterbuch|xRechtssprache|xSigel |
---|
650 | 7 |2chrero|adroit|v[dictionnaire]|xsigle |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aQuyền ưu đãi |
---|
653 | |aĐặc quyền |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(2): DSVTC 000768-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVTC 000769
|
Đọc sinh viên
|
340.03 GEN 1980
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
DSVTC 000768
|
Đọc sinh viên
|
340.03 GEN 1980
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào