|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3089 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3728 |
---|
008 | 020810s1979 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401151603|bhanhlt|c201401151603|dhanhlt|y200201110148|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H3 |
---|
090 | |a3K5H3|bHÔ - M 1979 |
---|
100 | 1 |aHồ, Chí Minh,|d1890-1969 |
---|
245 | 10|aVề vấn đề cán bộ /|cHồ Chí Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1979 |
---|
300 | |a132 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aGồm những bài nói chuyện, bài viết, trích di chúc của chủ tịch Hồ Chí Minh về công tác cán bộ trong thời gian 1945-1969 |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aCông tác cán bộ |
---|
653 | |aTác phẩm kinh điển |
---|
653 | |aDiễn văn |
---|
653 | |aThư từ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(5): GVKD0901-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0905
|
Đọc giáo viên
|
3K5H3 HÔ - M 1979
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GVKD0904
|
Đọc giáo viên
|
3K5H3 HÔ - M 1979
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVKD0903
|
Đọc giáo viên
|
3K5H3 HÔ - M 1979
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
GVKD0902
|
Đọc giáo viên
|
3K5H3 HÔ - M 1979
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVKD0901
|
Đọc giáo viên
|
3K5H3 HÔ - M 1979
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|