• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 4(N522)(03) = V
    Nhan đề: Từ điển Pháp - Việt pháp luật - hành chính =

Kí hiệu phân loại 4(N522)(03) = V
Tác giả TT Học viện Hành chính Quốc gia.
Nhan đề Từ điển Pháp - Việt pháp luật - hành chính =Dictionnaire Français - Vietnamien droit - administration : có phần đối chiếu Việt - Pháp /Học viện Hành chính Quốc gia ; Đoàn Trọng Truyến chủ biên ; Biên soạn: Đào Thiện Thi,... [et al.]
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thế giới,1992
Mô tả vật lý 330 tr. ;21cm.
Từ khóa Việt Nam
Từ khóa Luật Hành chính
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Từ điển
Từ khóa Pháp
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Thảo,
Tác giả(bs) CN Đoàn, Trọng Truyến,, GS.,
Tác giả(bs) CN Cù, Đình Lộ,
Tác giả(bs) CN Đào, Thiện Thi,
Tác giả(bs) CN Lương, Trọng Yêm,
Tác giả(bs) CN Lưu, Đình Vệ,
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Quang Cận,
Tác giả(bs) CN Vũ, Bội Tấn,
Tác giả(bs) CN Vũ, Văn Hoàn,
Tác giả(bs) CN Hồ, Sĩ Phấn,
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênTC(3): DSVTC 000798-800
000 00000cam a2200000 a 4500
00130895
0022
00433454
008130610s1992 vm| ae d 000 0 vie d
0091 0
039|a201312231532|bthaoct|c201312231532|dthaoct|y201306101531|zhiennt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie|afre
044 |avm|
084 |a4(N522)(03) = V
090 |a4(N522)(03) = V|bTƯ 1992
1101 |aHọc viện Hành chính Quốc gia.
24510|aTừ điển Pháp - Việt pháp luật - hành chính =|bDictionnaire Français - Vietnamien droit - administration : có phần đối chiếu Việt - Pháp /|cHọc viện Hành chính Quốc gia ; Đoàn Trọng Truyến chủ biên ; Biên soạn: Đào Thiện Thi,... [et al.]
260 |aHà Nội :|bThế giới,|c1992
300 |a330 tr. ;|c21cm.
653 |aViệt Nam
653 |aLuật Hành chính
653 |aPháp luật
653 |aTừ điển
653 |aPháp
7001 |aNguyễn, Văn Thảo,|eBiên soạn
7001 |aĐoàn, Trọng Truyến,|cGS.,|eChủ biên
7001 |aCù, Đình Lộ,|eBiên soạn
7001 |aĐào, Thiện Thi,|eBiên soạn
7001 |aLương, Trọng Yêm,|eBiên soạn
7001 |aLưu, Đình Vệ,|eBiên soạn
7001 |aNguyễn, Quang Cận,|eBiên soạn
7001 |aVũ, Bội Tấn,|eBiên soạn
7001 |aVũ, Văn Hoàn,|eBiên soạn
7001 |aHồ, Sĩ Phấn,|eBiên soạn
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cTC|j(3): DSVTC 000798-800
890|a3|b0|c0|d0
930 |aHà Thị Ngọc
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 DSVTC 000800 Đọc sinh viên 4(N522)(03) = V TƯ 1992 Sách tham khảo 3
2 DSVTC 000799 Đọc sinh viên 4(N522)(03) = V TƯ 1992 Sách tham khảo 2
3 DSVTC 000798 Đọc sinh viên 4(N522)(03) = V TƯ 1992 Sách tham khảo 1