|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30946 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33508 |
---|
005 | 202211241305 |
---|
008 | 221124s2012 vm ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 |
---|
039 | |a20221124130243|bhiennt|c20221124130200|dhiennt|y201306111451|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)015|bTR - Đ 2012 |
---|
100 | 1 |aTrần, Ngọc Đường|cGS. TS. |
---|
245 | 10|aPhân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực với việc sửa đổi Hiến pháp năm 1992 :|bsách chuyên khảo /|cTrần Ngọc Đường |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia - Sự thật,|c2012 |
---|
300 | |a331 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 4|aNhà nước pháp quyền|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyền lực nhà nước|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyền lực nhân dân|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKiểm soát quyền lực|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLí luận nhà nước pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLL|j(5): DSVLL 001238-42 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLL|j(25): MSVLL 005494-518 |
---|
890 | |a30|b71|c0|d0 |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
930 | |aLê Tuyết Mai |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVLL 005518
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 TR - Đ 2012
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
MSVLL 005517
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 TR - Đ 2012
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
MSVLL 005516
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 TR - Đ 2012
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
MSVLL 005515
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 TR - Đ 2012
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
MSVLL 005514
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 TR - Đ 2012
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVLL 005513
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 TR - Đ 2012
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVLL 005512
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 TR - Đ 2012
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVLL 005511
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 TR - Đ 2012
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVLL 005510
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 TR - Đ 2012
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVLL 005509
|
Mượn sinh viên
|
34(V)015 TR - Đ 2012
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào