|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30987 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 33550 |
---|
005 | 20130613084329.0 |
---|
008 | 130613s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201402071419|bmaipt|c201402071419|dmaipt|y201306130845|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)513 |
---|
100 | 1 |aNgô, Quang Đức |
---|
245 | 10|aHoàn thiện các quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự về xử lý vật chứng /|cNgô Quang Đức |
---|
653 | |aLuật tố tụng hình sự |
---|
653 | |aBộ luật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aVật chứng |
---|
653 | |aXử lý vật chứng |
---|
773 | 0 |tKiểm sát.|dViện Kiểm sát nhân dân tối cao,|gSố 11/2013, tr. 45 - 48|x0866 – 7357. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào