|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31009 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 33573 |
---|
005 | 202004141944 |
---|
008 | 130619s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200414194445|bbanglc|c201506050805|dmaipt|y201306190812|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)110 |
---|
100 | 1 |aVũ, Đức Khiển,|cTS. |
---|
245 | 10|aBàn về việc Quốc hội làm hiến pháp và sửa hiến pháp /|cVũ Đức Khiển |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật hiến pháp |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
773 | 0 |tNghiên cứu lập pháp.|dVăn phòng Quốc hội,|g Số 11/2013, tr. 3 - 7. |
---|
856 | 40|uhttp://www.lapphap.vn/Pages/anpham/xemchitiet.aspx?ItemID=243 |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào