|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3104 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3743 |
---|
008 | 020810s1973 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401151600|bhanhlt|c201401151600|dhanhlt|y200201110148|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H3 |
---|
090 | |a3K5H3|bHÔ - M 1973 |
---|
100 | 1 |aHồ, Chí Minh,|d1890-1969 |
---|
245 | 10|aĐoàn kết đoàn kết đại đoàn kết, thành công thành công đại thành công /|cHồ Chí Minh |
---|
260 | |aHà Nội :|bSự thật,|c1973 |
---|
300 | |a116 tr. ;|c19 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aĐoàn kết dân tộc |
---|
653 | |aLời kêu gọi |
---|
653 | |aBài nói chuyện |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(2): GVKD0898-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD0899
|
Đọc giáo viên
|
3K5H3 HÔ - M 1973
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVKD0898
|
Đọc giáo viên
|
3K5H3 HÔ - M 1973
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào