|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31049 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33614 |
---|
008 | 130621b CH ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311081136|bhanhlt|c201311081136|dhanhlt|y201306211102|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aCH |
---|
082 | |a341.6 |
---|
090 | |a341.6|bGEN 1949 |
---|
245 | 04|aThe geneva conventions of august 12 1949 |
---|
260 | |aGeneva :|bInternational committee of the red cross,|c[1987?] |
---|
300 | |a245 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | |aWar victims |
---|
650 | |aWar |
---|
650 | |aPrisoners of war. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aChiến tranh |
---|
653 | |aNạn nhân chiến tranh |
---|
653 | |aCông ước Geneva |
---|
653 | |aTù nhân chiến tranh |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào