- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 346.011
Nhan đề: Biotechnology, law and bioethics :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31057 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | 33623 |
---|
005 | 20101217034400.0 |
---|
008 | 000620b1999 BE ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2802712926 |
---|
039 | |a201311151610|bhanhlt|c201311151610|dhanhlt|y201306211435|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aBE |
---|
082 | |a346.011 |
---|
090 | |a346.011|bBIO 1999 |
---|
245 | 00|aBiotechnology, law and bioethics :|bcomparative perspectives /|cCarlos María Romeo Casabona, ed |
---|
260 | |aBruxelles :|bBruylant,|cc1999 |
---|
300 | |a428 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aAt head of title: Inter-University Chair, BBV Foundation - Provincial Government of Biscay in Law and the Human Genome, University of Deusto, University of the Basque Country |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references. |
---|
650 | 0|aBiotechnology industries|xLaw and legislation. |
---|
650 | 0 |aBioethics. |
---|
650 | 0 |aGenetic engineering|xLaw and legislation. |
---|
653 | |aCông nghệ sinh học |
---|
653 | |aKỹ thuật di truyền |
---|
653 | |aĐạo đức sinh học |
---|
653 | |aDi truyền học |
---|
700 | 1 |aRomeo Casabona, Carlos María |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002153 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002153
|
Đọc giáo viên
|
346.011 BIO 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|