|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31060 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33626 |
---|
008 | 130621s2006 vm| ce 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311140933|bhanhlt|c201311140933|dhanhlt|y201306211521|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a340.2596 |
---|
090 | |a340.2596|bCAM 2006 |
---|
245 | 00|aCambodia legal & investment guide |
---|
260 | |aPhnom Penh :|bMekong law group,|c2006 |
---|
300 | |av, 169 p. :|bmap ;|c25 cm. |
---|
490 | |aMekong law report |
---|
650 | |aCommercial law. |
---|
650 | |aBusiness enterprises. |
---|
650 | |aInvestments, Foreign. |
---|
653 | |aKinh doanh |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
653 | |aLuật Thương mại |
---|
653 | |aCampuchia |
---|
710 | 1 |aDirksen Flipse Doran & Le (Firm) |
---|
710 | 1 |aMekong Law Group |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(3): GVA 002170-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002172
|
Đọc giáo viên
|
340.2596 CAM 2006
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
GVA 002171
|
Đọc giáo viên
|
340.2596 CAM 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
GVA 002170
|
Đọc giáo viên
|
340.2596 CAM 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào