|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31070 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33637 |
---|
008 | 130624s1996 vm| ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151551|bhanhlt|c201311151551|dhanhlt|y201306240848|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a340.2597 |
---|
090 | |a340.2597|bCIV 1996 |
---|
110 | 1 |aThe socialist republic of Vietnam. |
---|
245 | 10|aCivil code /|cThe socialist republic of Vietnam |
---|
260 | |aHa Noi :|bThế giới,|c1996 |
---|
300 | |a375 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aCivil code. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBộ luật Dân sự |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002145 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002145
|
Đọc giáo viên
|
340.2597 CIV 1996
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào