Kí hiệu phân loại
| 91(V123) |
Nhan đề
| Địa chí Hà Tây /Chủ biên: Đặng Văn Tu, Nguyễn Tá Nhí ; Biên soạn: Đinh Khắc Nhuệ,... [et al.] |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Nxb. Hà Nội,2011 |
Mô tả vật lý
| 996 tr. :Ảnh ;24 cm. |
Tùng thư
| Tủ sách Thăng Long 1000 năm |
Từ khóa
| Địa lý |
Từ khóa
| Địa chí |
Từ khóa
| Hà Tây |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Liên, |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Nhuệ,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tá Nhí,, PGS. TS., |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Tu, |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Khắc Thuận, |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Thị Bích Tuyển,, ThS., |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Duy Miền,, PGS. TS., |
Giá tiền
| 290000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênDL(1): DSVDL 000488 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31093 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 33661 |
---|
008 | 130626s2011 vm| bed 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201312241425|bthaoct|c201312241425|dthaoct|y201306261035|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a91(V123) |
---|
090 | |a91(V123)|bĐIA 2011 |
---|
245 | 00|aĐịa chí Hà Tây /|cChủ biên: Đặng Văn Tu, Nguyễn Tá Nhí ; Biên soạn: Đinh Khắc Nhuệ,... [et al.] |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hà Nội,|c2011 |
---|
300 | |a996 tr. :|bẢnh ;|c24 cm. |
---|
490 | 0 |aTủ sách Thăng Long 1000 năm |
---|
504 | |aThư mục: tr. 976-989 |
---|
653 | |aĐịa lý |
---|
653 | |aĐịa chí |
---|
653 | |aHà Tây |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Liên,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Đức Nhuệ,|cTS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Tá Nhí,|cPGS. TS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐặng, Văn Tu,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aĐinh, Khắc Thuận,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aĐỗ, Thị Bích Tuyển,|cThS.,|eBiên soạn |
---|
700 | 1 |aVũ, Duy Miền,|cPGS. TS.,|eBiên soạn |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cDL|j(1): DSVDL 000488 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a290000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVDL 000488
|
Đọc sinh viên
|
91(V123) ĐIA 2011
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|