|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3145 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3787 |
---|
008 | 020810s1985 vm| ae 000 0dvie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201401171448|bhanhlt|c201401171448|dhanhlt|y200207131033|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a3K5H6 |
---|
090 | |a3K5H6|bCÔ 1985 |
---|
100 | 1 |aCô-bê-lép, Ép-ghê-nhi |
---|
245 | 10|aĐồng chí Hồ Chí Minh. /. |nTập 1 /|cÉp-ghê-nhi Cô-bê-lép ; Dịch: Nguyễn Minh Châu, Mai Lý Quảng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1985 |
---|
300 | |a292 tr. ;|c19 cm. |
---|
520 | |aCuộc đời hoạt động của chủ tịch Hồ Chí Minh từ khi Bác về nước năm 1941 đến cuộc kháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCuộc đời |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aSự nghiệp |
---|
653 | |aTiểu sử |
---|
653 | |aKháng chiến chống Mỹ |
---|
653 | |aThời niên thiếu |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Minh Châu,|eDịch |
---|
700 | 1 |aMai, Lý Quảng,|eDịch |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cKD|j(5): GVKD1012-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVKD1016
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 CÔ 1985
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
GVKD1015
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 CÔ 1985
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
GVKD1014
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 CÔ 1985
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
GVKD1013
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 CÔ 1985
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
GVKD1012
|
Đọc giáo viên
|
3K5H6 CÔ 1985
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|