• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 34(N522)310 BO 1998
    Nhan đề: Bộ luật Dân sự của nước Cộng hoà Pháp /

Kí hiệu phân loại 34(N522)310
Tác giả TT Nhà Pháp luật Việt - Pháp.
Nhan đề Bộ luật Dân sự của nước Cộng hoà Pháp /Nhà pháp luật Việt Pháp ; Dịch: Lê Duy Lương, ... [et al.] ; Nguyễn Thế Giai hiệu đính
Thông tin xuất bản Hà Nội :Chính trị quốc gia,1998
Mô tả vật lý 596 tr. ;19 cm.
Tóm tắt Từ năm 1994, nhà pháp luật Việt Pháp đã tổ chức biên dịch Bộ luật dân sự Pháp sang tiếng Việt làm tài liệu tham khảo. Bộ luật có 2283 điều luật được chia thành 3 quyển: Quyển thứ nhất gồm các quy định về người; quyển thứ hai về tài sản và quyền tài sản; quyển thứ 3 gồm các quy định về phương thức xác lập quyền sở hữu (Thừa kế, tặng cho, nghĩa vụ hợp đồng và các nghĩa vụ khác)
Từ khóa Luật Dân sự
Từ khóa Pháp
Từ khóa Bộ luật Dân sự
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thế Giai,
Tác giả(bs) CN Lê, Kim Quế,
Tác giả(bs) CN Vũ, Thiện Kim,
Tác giả(bs) CN Lê, Duy Lương,
Giá tiền 15000
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênLDS(1): GVLDS0473
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênLDS(20): DSVLDS 001037-47, DSVLDS 001750, DSVLDS 002516, DSVLDS0034-40
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkVBPL(3): PHVBPL 001101-3
000 00000cam a2200000 a 4500
001315
0022
004369
005201808220924
008020722s1998 vm| e 000 0 vie d
0091 0
039|a20180822092348|bhientt|c201310261056|dhanhlt|y200209050235|zyenkt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |avie
044 |avm|
084 |a34(N522)310|bBO 1998
1101 |aNhà Pháp luật Việt - Pháp.
24510|aBộ luật Dân sự của nước Cộng hoà Pháp /|cNhà pháp luật Việt Pháp ; Dịch: Lê Duy Lương, ... [et al.] ; Nguyễn Thế Giai hiệu đính
260 |aHà Nội :|bChính trị quốc gia,|c1998
300 |a596 tr. ;|c19 cm.
520 |aTừ năm 1994, nhà pháp luật Việt Pháp đã tổ chức biên dịch Bộ luật dân sự Pháp sang tiếng Việt làm tài liệu tham khảo. Bộ luật có 2283 điều luật được chia thành 3 quyển: Quyển thứ nhất gồm các quy định về người; quyển thứ hai về tài sản và quyền tài sản; quyển thứ 3 gồm các quy định về phương thức xác lập quyền sở hữu (Thừa kế, tặng cho, nghĩa vụ hợp đồng và các nghĩa vụ khác)
653 |aLuật Dân sự
653 |aPháp
653 |aBộ luật Dân sự
7001 |aNguyễn, Thế Giai,|eHiệu đính
7001 |aLê, Kim Quế,|eDịch
7001 |aVũ, Thiện Kim,|eDịch
7001 |aLê, Duy Lương,|eDịch
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cLDS|j(1): GVLDS0473
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cLDS|j(20): DSVLDS 001037-47, DSVLDS 001750, DSVLDS 002516, DSVLDS0034-40
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cVBPL|j(3): PHVBPL 001101-3
890|a24|b14|c0|d0
930 |aKhuất Thị Yến
950 |a15000
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHVBPL 001103 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N522)310 BO 1998 Sách tham khảo 27
2 PHVBPL 001102 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N522)310 BO 1998 Sách tham khảo 26
3 PHVBPL 001101 Phân hiệu Đắk Lắk 34(N522)310 BO 1998 Sách tham khảo 25
4 DSVLDS 002516 Đọc sinh viên 34(N522)310 BO 1998 Sách tham khảo 24
5 DSVLDS 001037 Đọc sinh viên 34(N522)310 BO 1998 Sách tham khảo 23
6 DSVLDS 001038 Đọc sinh viên 34(N522)310 BO 1998 Sách tham khảo 22
7 DSVLDS 001039 Đọc sinh viên 34(N522)310 BO 1998 Sách tham khảo 21
8 DSVLDS 001040 Đọc sinh viên 34(N522)310 BO 1998 Sách tham khảo 20
9 DSVLDS 001041 Đọc sinh viên 34(N522)310 BO 1998 Sách tham khảo 19
10 DSVLDS 001042 Đọc sinh viên 34(N522)310 BO 1998 Sách tham khảo 18