|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31654 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34225 |
---|
008 | 130913s2003 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151105|bhanhlt|c201311151105|dhanhlt|y201309131009|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
082 | |a342 |
---|
090 | |a342|bACT 2003 |
---|
245 | 00|aAct on establishment of administrative courts and administrative court procedure, B.E. 2542 (1999) : As amended by the Amendment No.2 B.E. 2545 (2002) |
---|
260 | |aBangkok :|bOffice of the administrative courts,|c2003 |
---|
300 | |a177 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | |aAdministrative law. |
---|
650 | |aAdministrative procedure. |
---|
650 | |aAdministrative court. |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
653 | |aTòa Hành chính |
---|
653 | |aTòa Tố tụng hành chính |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002142 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002142
|
Đọc giáo viên
|
342 ACT 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào