|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31765 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 34336 |
---|
005 | 20130919155433.0 |
---|
008 | 130919s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201406231351|bmaipt|c201406231351|dmaipt|y201309191603|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a32(N) |
---|
100 | 1 |aNguyễn, An Ninh,|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aCánh tả Mỹ La tinh so với cánh tả châu Âu khác biệt tạo nên đột phá /|cNguyễn An Ninh |
---|
653 | |aChính trị |
---|
653 | |aChâu Âu |
---|
653 | |aMỹ La tinh |
---|
653 | |aXã hội dân chủ |
---|
653 | |aCánh hữu |
---|
653 | |aCánh tả |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội ở thế kỷ 21 |
---|
773 | 0 |tThông tin Khoa học xã hội.|dViện Thông tin Khoa học xã hội,|gSố 1/2012, tr. 17 - 25. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào