- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)110
Nhan đề: Bàn về sửa đổi và bổ sung Hiến pháp năm 1992 /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)110 |
Tác giả TT
| Văn phòng Quốc hội. |
Nhan đề
| Bàn về sửa đổi và bổ sung Hiến pháp năm 1992 /Văn phòng Quốc hội. Tạp chí Nghiên cứu lập pháp ; Phạm Văn Hùng chủ biên ; Nguyên Thành, ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Lao động,2012 |
Mô tả vật lý
| 579 tr. ;24 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Quyền con người |
Từ khóa
| Hệ thống chính trị |
Từ khóa
| Quyền công dân |
Từ khóa
| Hiến pháp |
Từ khóa
| Nghĩa vụ công dân |
Từ khóa
| Quyền lực nhà nước |
Từ khóa
| Bổ sung |
Từ khóa
| Luật Hiến pháp |
Từ khóa
| Sửa đổi |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hùng,, TS., |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Hồng,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Văn Huân |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hoa,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Phí, Thị Thanh Tâm,, ThS |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thị Khánh Vân |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Anh Phương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyên, Thành,, TS |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Liên Phương,, ThS |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHP(15): DSVLHP 005627-41 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31805 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 34378 |
---|
008 | 130923s2012 vm| ae 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201310291545|bhanhlt|c201310291545|dhanhlt|y201309230908|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)110 |
---|
090 | |a34(V)110|bBAN 2012 |
---|
110 | 1 |aVăn phòng Quốc hội.|bTạp chí Nghiên cứu lập pháp. |
---|
245 | 10|aBàn về sửa đổi và bổ sung Hiến pháp năm 1992 /|cVăn phòng Quốc hội. Tạp chí Nghiên cứu lập pháp ; Phạm Văn Hùng chủ biên ; Nguyên Thành, ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2012 |
---|
300 | |a579 tr. ;|c24 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aHệ thống chính trị |
---|
653 | |aQuyền công dân |
---|
653 | |aHiến pháp |
---|
653 | |aNghĩa vụ công dân |
---|
653 | |aQuyền lực nhà nước |
---|
653 | |aBổ sung |
---|
653 | |a Luật Hiến pháp |
---|
653 | |aSửa đổi |
---|
700 | 1 |aPhạm, Văn Hùng,|cTS.,|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Hồng,|cThS |
---|
700 | 1 |aVũ, Văn Huân |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Hoa,|cThS |
---|
700 | 1 |aPhí, Thị Thanh Tâm,|cThS |
---|
700 | 1 |aĐặng, Thị Khánh Vân |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Anh Phương |
---|
700 | 1 |aNguyên, Thành,|cTS |
---|
700 | 1 |aTrần, Liên Phương,|cThS |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHP|j(15): DSVLHP 005627-41 |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aHà Thị Ngọc |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHP 005641
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110 BAN 2012
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
2
|
DSVLHP 005640
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110 BAN 2012
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
3
|
DSVLHP 005639
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110 BAN 2012
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
4
|
DSVLHP 005638
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110 BAN 2012
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
5
|
DSVLHP 005637
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110 BAN 2012
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
6
|
DSVLHP 005636
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110 BAN 2012
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
7
|
DSVLHP 005635
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110 BAN 2012
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
8
|
DSVLHP 005634
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110 BAN 2012
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
9
|
DSVLHP 005633
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110 BAN 2012
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
10
|
DSVLHP 005632
|
Đọc sinh viên
|
34(V)110 BAN 2012
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|